Khí hậu San_Luis_Potosí_(thành_phố)

Dữ liệu khí hậu của San Luis Potosí (1951–2010)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)35.032.034.035.037.037.034.532.532.531.031.029.537,0
Trung bình cao °C (°F)20.622.525.427.728.426.724.825.023.823.222.420.724,3
Trung bình ngày, °C (°F)13.014.717.419.821.020.419.119.218.317.015.313.617,4
Trung bình thấp, °C (°F)5.56.89.311.913.714.113.413.412.910.88.26.410,5
Thấp kỉ lục, °C (°F)−7−6.5−3−11.06.01.57.01.00.7−3−6−7
Giáng thủy mm (inch)13.6
(0.535)
7.9
(0.311)
6.4
(0.252)
19.6
(0.772)
38.2
(1.504)
64.3
(2.531)
66.6
(2.622)
58.6
(2.307)
65.2
(2.567)
30.7
(1.209)
11.2
(0.441)
9.8
(0.386)
392,1
(15,437)
độ ẩm56524748556268666866616059
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm)2.21.61.52.95.67.47.97.08.45.01.81.953,2
Số giờ nắng trung bình hàng tháng2222322702552812632932492012242312112.932
Nguồn #1: Servicio Meteorológico National (độ ẩm 1981–2000)[1][2][3]
Nguồn #2: Deutscher Wetterdienst (nắng, 1961–1990)[4][5]